Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiêu khiển

Academic
Friendly

Từ "tiêu khiển" trong tiếng Việt có nghĩagiải trí, thư giãn, hoặc làm những hoạt động nhằm mục đích thư giãn, vui chơi. thường được sử dụng để chỉ những hoạt động giúp con người thoát khỏi căng thẳng, áp lực trong cuộc sống hàng ngày.

Giải thích dụ:

Tóm lại, "tiêu khiển" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp diễn tả những hoạt động giúp con người thư giãn tận hưởng cuộc sống.

  1. Giải trí: Dạo chơi chung quanh hồ để tiêu khiển.

Comments and discussion on the word "tiêu khiển"